Có 2 kết quả:
过度紧张 guò dù jǐn zhāng ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ • 過度緊張 guò dù jǐn zhāng ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ
guò dù jǐn zhāng ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hypertension
(2) excessive stress
(2) excessive stress
Bình luận 0
guò dù jǐn zhāng ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hypertension
(2) excessive stress
(2) excessive stress
Bình luận 0